Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hooky




hooky
['huki]
Cách viết khác:
hookey
['huki]
danh từ
to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi


/'huki/ (hookey) /'huki/

danh từ
to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi

Related search result for "hooky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.