immodest
immodest | [i'mɔdist] |  | tính từ | |  | khiếm nhã, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang | |  | immodest remarks | | những lời nhận xét bất lịch sự | |  | vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo |
/i'mɔdist/
tính từ
khiếm nhâ, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang immodest remarks những lời nhận xét bất lịch sự
vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo
|
|