Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impalement




impalement
[im'peilmənt]
danh từ
sự đâm qua, sự xiên qua
sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rào bằng cọc


/im'peilmənt/

danh từ
sự đâm qua, sự xiên qua
sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rào bằng cọc

Related search result for "impalement"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.