![](img/dict/02C013DD.png) | [int∫] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đảo nhỏ (Ê-cốt) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2,54 cm) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lượng nước mưa hoặc tuyết phủ sâu/dày một insơ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | not to yield (give way) an inch |
| không nhượng một bước; không hề lùi bước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he escaped death by an inch |
| anh ta thoát chết trong gang tấc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we argued for an hour but he wouldn't budge an inch |
| chúng tôi tranh cãi suốt cả giờ đồng hồ, nhưng nó vẫn không lay chuyển tí nào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) tầm vóc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man of your inches |
| người cùng tầm vóc như anh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | inch by inch |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dần dần; từng bước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they climbed the steep mountain inch by inch |
| họ leo từ từ lên ngọn núi dốc đứng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | every inch |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từng tí một; hoàn toàn, toàn bộ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the police examined every inch of the room for clues |
| cảnh sát khám xét từng ngóc ngách của căn phòng để tìm manh mối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to look every inch a sailor |
| trông hệt như một thuỷ thủ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | give him an inch and he'll take an ell |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | by inches |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong gang tấc; súyt nữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the car missed me by inches |
| xe ô tô súyt đâm vào tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | within an inch of something/doing something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất gần với cái gì/làm cái gì; suýt nữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to flog somebody within an inch of death |
| đánh cho ai gần chết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they came within an inch of missing the fast train |
| súyt nữa thì họ lỡ chuyến tàu nhanh |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi lần lần, đi rất chậm, đi từng bước, dịch lần lần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to inch along the street |
| đi lần lần dọc theo phố |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to inch one's way forward |
| tiến lên từng bước một |