Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inherit





inherit
[in'herit]
ngoại động từ
hưởng, thừa hưởng, thừa kế
nội động từ
là người thừa kế



thừa hưởng, kế tục

/in'herit/

ngoại động từ
hưởng, thừa hưởng, thừa kế

nội động từ
là người thừa kế

Related search result for "inherit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.