Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inkling




inkling
['iηkliη]
danh từ
lời gợi ý xa xôi
sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ
sự nghi nghi hoặc hoặc


/'iɳkliɳ/

danh từ
lời gợi ý xa xôi
sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ
sự nghi nghi hoặc hoặc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inkling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.