insecure
insecure | [,insi'kjuə] | | tính từ | | | không an toàn | | | không vững chắc, bấp bênh | | | insecure foundations | | nền tảng không vững chắc | | | an insecure person | | một con người không vững (dễ sợ hãi, dễ dao động...) |
/,insi'kjuə/
tính từ không an toàn không vững chắc, bấp bênh insecure foundations nền tảng không vững chắc an insecure person một con người không vững (dễ sợ hâi, dễ dao động...)
|
|