incur
incur![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kə:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho tự mình phải gánh chịu (cái gì xấu); chịu, gánh, mắc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to incur debts | | mắc nợ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to incur expenses | | gánh chịu chi phí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to incur losses | | chịu thiệt hại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to incur a punishment | | chịu phạt, nhận hình phạt |
/in'kə:/
ngoại động từ
chịu, gánh, mắc, bị to incur debts mắc nợ to incur losses chịu thiệt hại to incur punishment chịu phạt
|
|