Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intelligent





intelligent
[in'telidʒənt]
tính từ
thông minh, sáng dạ
nhanh trí
biết
to be intelligent of something
biết cái gì



thông minh

/in'telidʤənt/

tính từ
thông minh, sáng dạ
nhanh trí
biết
to be intelligent of something biết cái gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intelligent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.