intermediary
intermediary![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'mi:djəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trung gian, đóng vai trò hoà giải | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm trung gian, người hoà giải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật ở giữa, vật trung gian | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình thức trung gian, giai đoạn trung gian | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phương tiện |
/,intə'mi:djəri/
tính từ
ở giữa
trung gian, đóng vai trò hoà giải
danh từ
người làm trung gian, người hoà giải
vật ở giữa, vật trung gian
hình thức trung gian, giai đoạn trung gian
phương tiện
|
|