Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interregnal




interregnal
[,intə'regnəl]
tính từ
(thuộc) thời kỳ giữa hai đời vua; (thuộc) thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); (thuộc) thời kỳ không có nhà chức trách thông thường
(thuộc) lúc tạm ngừng; (thuộc) sự đứt quãng


/,intə'regnəl/

tính từ
(thuộc) thời kỳ giữa hai đời vua; (thuộc) thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); (thuộc) thời kỳ không có nhà chức trách thông thường
(thuộc) lúc tạm ngừng; (thuộc) sự đứt quãng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.