Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ready-made




ready-made
['redi'meid]
Cách viết khác:
ready-for-service
['redifə'sə:vis]
ready-to-wear
['reditə'weə]
tính từ
làm sẵn; may sẵn (quần áo)
ready-made clothes
quần áo may sẵn
ready-made shop
hiệu quần áo may sẵn


/'redi'meid/ (ready-for-service)

ngoại động từ
thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật
these details help to realize the scene những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật
bán được, thu được
to realize high prices bán được giá cao
to realize a profit thu được lãi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ready-made"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.