lean ![](images/dict/l/lean.gif)
lean![](img/dict/02C013DD.png) | [li:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | độ nghiêng, độ dốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ nạc | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gầy còm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nạc, không dính mỡ (thịt) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đói kém, mất mùa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lean year | | một năm đói kém, một năm mất mùa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ leaned, leant | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dựa, tựa, chống | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiêng đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lean forward | | ngả người về phía trước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lean against the wall | | dựa vào tường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lean on someone's help | | dựa vào sự giúp đỡ của ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ to, towards) nghiêng về, thiên về | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lean towards communism | | thiên về chủ nghĩa cộng sản |
/li:n/
danh từ
độ nghiêng, độ dốc
chỗ nạc
tính từ
gầy còm
nạc, không dính mỡ (thịt)
đói kém, mất mùa a lean year một năm đói kém, một năm mất mùa
không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm)
ngoại động từ leaned, leant
dựa, tựa, chống
nội động từ
nghiêng đi
( back, forward, out, over) cúi, ngả người to lean forward ngả người về phía trước
( against, on, upon) dựa, tựa, chống to lean against the wall dựa vào tường
ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...) to lean on someone's help dựa vào sự giúp đỡ của ai
( to, towards) nghiêng về, thiên về to lean towards communism thiên về chủ nghĩa cộng sản
|
|