![](img/dict/02C013DD.png) | ['leʒə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thời gian không phải làm việc hoặc nhiệm vụ khác; thời gian rỗi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we've been working all week without a moment's leisure |
| chúng tôi làm việc suốt cả tuần không chút rảnh rỗi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marry in haste, repent at leisure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lập gia đình hấp tấp, ắt hối hận dài dài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | at leisure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc nhàn rỗi; không vội vã; nhàn nhã |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they're seldom at leisure |
| hiếm khi họ nhàn rỗi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'll take the report home and read it at leisure |
| tôi sẽ đem báo cáo về nhà để đọc cho thong thả |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | leisure activities |
| những hoạt động lúc rảnh rang (thể thao, thú tiêu khiển riêng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | leisure wear |
| áo quần mặc lúc bình thường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | leisure time |
| thời giờ nhàn rỗi |