![](img/dict/02C013DD.png) | ['levi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thu (thuế); tiền thuế thu được |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tuyển quân; số quân tuyển được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | levy in mass |
| (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thu (thuế) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuyển (quân) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to levy an army; to levy troops |
| tuyển quân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) đánh (thuế) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to levy a tax on... |
| đánh thuế vào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to levy war upon (against) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tập trung binh lực để khai chiến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to levy blackmail |
| tống tiền hăm doạ để lấy tiền |