![](img/dict/02C013DD.png) | [louf] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều loaves |
![](img/dict/02C013DD.png) | [louvz] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ổ bánh mì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cối đường (khối đường hình nón) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) cái đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | half a loaf is better than no bread |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có ít còn hơn không |
| ![](img/dict/809C2811.png) | loaves and fishes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bổng lộc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to use one's loaf |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...) |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiêu phí thời gian một cách vô ích; lười nhác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Don't stand there loafing - there's work to be done |
| Đừng đứng lười thây ra - có việc phải làm đấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to loaf around (the house all day) |
| đi tha thẩn xung quanh (nhà suốt ngày) |