loath
loath![](img/dict/02C013DD.png) | [louθ] | | Cách viết khác: | | loth | ![](img/dict/02C013DD.png) | [louθ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (loath to do something) bất đắc dĩ, miễn cưỡng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he seemed somewhat loath to depart | | dường như ông ấy ra đi hơi miễn cưỡng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nothing loath | | sẵn sàng, vui lòng |
/louθ/ (loth) /louθ/
tính từ
ghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng loath to come đến một cách miễn cưỡng, không thích đến nothing loath sãn sàng, vui lòng
|
|