losing
losing | ['lu:ziη] |  | tính từ | | |  | không đoạt giải; không trúng giải; thua cuộc | | |  | a losing battle | | | một trận thua | | |  | a losing lottery ticket | | | tờ vé số không trúng giải; tờ vé số trật | | |  | a losing team | | | (thể dục thể thao) đội thua cuộc; đội bại |  | danh từ số nhiều | | |  | tiền mà người thua cuộc phải trả; tiền thua cuộc |
/'lu:ziɳ/
tính từ
nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thắng
|
|