Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
macadam




macadam
[mə'kædəm]
danh từ
đá dăm nện (để đắp đường)
đường đắp bằng đá dăm nện
cách đắp đường bằng đá dăm nện
tính từ
đắp bằng đá dăm nện


/mə'kædəm/

danh từ
đá dăm nện (để đắp đường)
đường đắp bằng đá dăm nện
cách đắp đường bằng đá dăm nện

tính từ
đắp bằng đá dăm nện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "macadam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.