|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
managing
managing | [,mænidʒiη] | | tính từ | | | trông nom, quản lý | | | khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi | | | cẩn thận, tiết kiệm |
/,mænidʤiɳ/
tính từ trông nom, quản lý khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi cẩn thận, tiết kiệm
|
|
Related search result for "managing"
|
|