Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
managing




managing
[,mænidʒiη]
tính từ
trông nom, quản lý
khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi
cẩn thận, tiết kiệm


/,mænidʤiɳ/

tính từ
trông nom, quản lý
khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi
cẩn thận, tiết kiệm

Related search result for "managing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.