margin ![](images/dict/m/margin.gif)
margin![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɑ:dʒin] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mép, bờ, lề, rìa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | on the margin of a lake | | trên bờ hồ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the margin of the page | | ở lề trang sách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | số dư, số dự trữ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a margin of 600 dongs | | một số tiền dự trữ 600 đồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lợi nhuận, lãi suất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to escape death by a narrow margin | | ![](img/dict/633CF640.png) | suýt chết | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt lề, ghi ngoài lề |
bờ, biên, giới hạn, cận; lượng dữ trữ
m. of safety hệ số an toàn
/'mɑ:dʤin/
danh từ
mép, bờ, lề on the margin of a lake trên bờ hồ in the margin of the page ở lề trang sách
số dư, số dự trữ a margin of 600d một số tiền dự trữ 600 đồng
giới hạn
(thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán) !to escape death by a narrow margin
suýt chết
|
|