Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
medallion




medallion
[mi'dæljən]
danh từ
huy chương lớn
trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ)


/mi'dæljən/

danh từ
huy chương lớn
trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.