![](img/dict/02C013DD.png) | ['midliη] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có kích thước hoặc phẩm chất... ở mức trung bình; vừa phải; bậc trung |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | A man of middling size |
| một người tầm thước vừa phải |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Is it big or small? - Middling |
| Nó to hay nhỏ? - Vừa phải |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) khá khoẻ mạnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He says he's only (feeling) middling today |
| Anh ta nói rằng đến hôm nay anh ta mới cảm thấy khá khoẻ |