Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mindful




tính từ
chú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới



mindful
['maindful]
tính từ
lưu tâm; quan tâm
to be mindful of one's duties
biết lo bổn phận của mình
to be mindful of one's family
quan tâm đến gia đình; biết lo cho gia đình


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mindful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.