Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miscarry




miscarry
[mis'kæri]
nội động từ
(về kế hoạch...) có kết quả khác với điều mong đợi; thất bại
(về thư từ, hàng hoá) thất lạc
(về phụ nữ có mang) sẩy thai


/mis'kæri/

nội động từ
sai, sai lầm
thất bại
thất lạc (thư từ, hàng hoá)
sẩy thai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "miscarry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.