mistook
mistook |  | Xem mistake |
/mis'teik/
danh từ
lỗi, sai lầm, lỗi lầm to make a mistake lầm, lầm lẫn; do sơ suất !and so mistake
(thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa it's hot today and no mistake không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng
động từ mistook; mistaken
phạm sai lầm, phạm lỗi
hiểu sai, hiểu lầm
lầm, lầm lẫn to mistake someone for another lầm ai với một người khác !there is no mistaken
không thể nào lầm được there is no mistake the house không thể nào lầm nhà được
|
|