misty
misty![](img/dict/02C013DD.png) | ['misti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mù sương, đầy sương mù | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a misty idea | | ý nghĩ mơ hồ |
/'misti/
tính từ
mù sương, đầy sương mù
(nghĩa bóng) mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ a misty idea ý nghĩ mơ h
|
|