mooch
mooch![](img/dict/02C013DD.png) | [mu:t∫] | | Cách viết khác: | | mouch | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mu:t∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi lén lút | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn cắp, xoáy |
/mu:tʃ/ (mouch) /mu:tʃ/
nội động từ
(từ lóng) ( about, along) đi lang thang, thơ thẩn
đi lén lút
ngoại động từ
ăn cắp, xoáy
|
|