Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mace




mace
[meis]
danh từ
gậy chơi bi-a
cái gậy; cái chùy
trượng, gậy quyền
(sử học) gậy chỉ huy
người cầm gậy chỉ huy
ngoại động từ
tấn công bằng gậy/chùy
danh từ
vỏ nhục đậu khấu dùng làm hương liệu
(thông tục) sự dối trá
(thông tục) người lừa dối


/meis/

danh từ
gậy chơi bi-a
(sử học) cái chuỳ
trượng, gậy quyền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.