Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mortar-shell




mortar-shell
['mɔ:tə∫el]
danh từ
đạn súng cối


/'mɔ:təʃel/

danh từ
đạn súng cối

Related search result for "mortar-shell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.