Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mushiness




mushiness
['mʌ∫inis]
danh từ
tính mềm, tính xốp
(nghĩa bóng) tính yếu đuối, tính uỷ mị, tính sướt mướt


/'mʌʃinis/

danh từ
tính mềm, tính xốp
(nghĩa bóng) tính yếu đuối, tính uỷ mị, tính sướt mướt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mushiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.