muster
muster | ['mʌstə] | | danh từ | | | sự tập hợp, sự tập trung | | | (quân sự) sự duyệt binh | | | to take a muster of the troops | | duyệt binh | | | sự hội họp, sự tụ họp | | | to pass master | | | được cho là được, được cho là xứng đáng | | động từ | | | tập họp, tập trung | | | to muster up all one's strength | | tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức |
(thống kê) kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét
/'mʌstə/
danh từ sự tập hợp, sự tập trung (quân sự) sự duyệt binh to take a muster of the troops duyệt binh sự hội họp, sự tụ họp !to pass master được cho là được, được cho là xứng đáng
động từ tập họp, tập trung to muster up all one's strength tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức
|
|