|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neuter
neuter | ['nju:tə] | | tính từ | | | (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung | | | neuter gender | | giống trung | | | (ngôn ngữ học) nội (động từ) | | | (sinh vật học) vô tính | | | (thú y học) bị thiến, bị hoạn | | | trung lập | | | to stand neuter | | đứng trung lập, giữ thái độ trung lập | | danh từ | | | (ngôn ngữ học) từ trung tính (danh từ, đại từ...) | | | (ngôn ngữ học) nội động từ | | | (thực vật học) hoa vô tính | | | (động vật học) sâu bọ vô tính; ong thợ, kiến thợ | | | (thú y học) súc vật bị thiến, súc vật bị hoạn | | | người trung lập; nước trung lập | | ngoại động từ | | | thiến, hoạn (súc vật) |
/'nju:tə/
tính từ (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung neuter gender giống trung (ngôn ngữ học) nội động (động từ) (sinh vật học) vô tính (thú y học) bị thiến, bị hoạn trung lập to stand neuter đứng trung lập, giữ thái độ trung lập
danh từ (ngôn ngữ học) từ trung tính (danh từ, đại từ...) (ngôn ngữ học) nội động từ (thực vật học) hoạ vô tính (động vật học) sâu bọ vô tính; ong thợ, kiến thợ (thú y học) súc vật bị thiến, súc vật bị hoạn người trung lập; nước trung lập
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neuter"
|
|