|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
odd-come-shortly
odd-come-shortly![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔdkʌm'∫ɔ:tli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngày gần đây nhất | | ![](img/dict/809C2811.png) | one of these odd-come-shortlies | | ![](img/dict/633CF640.png) | một trong những ngày gần đây nhất |
/'ɔdkʌm'ʃɔ:tli/
danh từ
ngày gần đây nhất !one of these odd-come-shortlies
một trong những ngày gần đây nhất
|
|
|
|