Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oily




oily
['ɔili]
tính từ
như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu
có dầu, đầy dầu, giây dầu, lem luốc dầu
oily hands
tay giây dầu mỡ
trơn tru, trôi chảy
oily style
vặn trôi chảy
nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...)
I don't like oily shop assistants
tôi không thích những người bán hàng nịnh hót


/'ɔili/

tính từ
như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu
có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu
oily hands tay giây dầu mỡ
trơn tru, trôi chảy
oily style văn trôi chảy
nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.