Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
owl





owl


owl

Owls are birds of prey that have large eyes and very good eyesight. Most owls hunt at night.

[aul]
danh từ
(động vật học) con cú
người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ cáu gắt (nóng tính)
(nghĩa bóng) người hay đi đêm
to fly with the owl
hay ăn đêm, hay đi đêm
to send owls to Athens
chở củi về rừng
as wise as an owl
xem wise


/aul/

danh từ
(động vật học) con cú
người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ
(nghĩa bóng) người hay đi đêm !to fly with the owl
hay ăn đêm, hay đi đêm !owls to Athens
việc thừa, củi chở về rừng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "owl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.