opponent ![](images/dict/o/opponent.gif)
opponent![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'pounənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phản đối, đối lập, chống lại | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | địch thủ, đối thủ, kẻ thù | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a political opponent | | đối thủ chính trị |
(lý thuyết trò chơi) đối phương
/ə'pounənt/
tính từ
phản đối, đối lập, chống lại
danh từ
địch thủ, đối thủ, kẻ thù
|
|