oral
oral![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔ:rəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bằng lời nói, nói miệng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an oral examination | | cuộc thi vấn đáp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | stories passed on by oral tradition | | những chuyện được truyền miệng từ đời này qua đời khác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc, bằng hoặc ở miệng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | oral hygiene | | vệ sinh miệng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | oral contraceptives | | thuốc uống tránh thụ thai | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) thi nói, thi vấn đáp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he passed the oral | | anh ấy đã đậu kỳ thi vấn đáp |
/'ɔ:rəl/
tính từ
bằng lời nói, nói miệng
(giải phẫu) (thuộc) miệng
danh từ
(thông tục) thi nói, thi vấn đáp
|
|