osculation
osculation![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɔskju'lei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm), (đùa cợt) sự hôn hít | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm); (đùa cợt) cái hôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) sự mật tiếp |
(hình học) sự mật tiếp
/,ɔskju'leiʃn/
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (đùa cợt) sự hôn hít
(từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) cái hôn
(toán học) sự mật tiếp
|
|