Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outpoint




outpoint
[aut'pɔint]
ngoại động từ
thắng điểm
(hàng hải) lợi gió xuôi hơn (thuyền khác)


/aut'pɔint/

ngoại động từ
thắng điểm
(hàng hải) lợi gió xuôi hơn (thuyền khác)

Related search result for "outpoint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.