Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outbound




outbound
['autbaund]
tính từ
đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài


/'autbaund/

tính từ
đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outbound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.