parallel
parallel
Parallel lines extend in the same direction, are always the same distance apart, and never meet. | ['pærəlel] |
| tính từ |
| | song song; có mối quan hệ đó với một đường thẳng khác |
| | parallel lines |
| những đường thẳng song song |
| | the road runs parallel with the railway |
| con đường bộ chạy song song với đường sắt |
| | tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng |
| | a parallel career |
| một công việc tương tự |
| danh từ |
| | đường song song (như) parallel line |
| | đường vĩ, vĩ tuyến (như) parallel of latitude |
| | the 17th parallel |
| vĩ tuyến 17 |
| | (quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến) |
| | người tương đương, vật tương đương |
| | sự so sánh, sự tương đương |
| | to draw a parallel between two things |
| so sánh hai vật |
| | in parallel |
| | (điện học) mắc song song |
| | dấu song song |
| ngoại động từ |
| | đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh với |
| | to parallel one thing with another |
| so sánh vật này với vật kia |
| | song song với; tương đương với; ngang với, giống với |
| | the road parallels the river |
| con đường chạy song song với con sông |
| | (điện học) mắc song song với |
song song
// đường song song; sự so sánh; vĩ tuyến
p. of Clifford đường song song Clifơt
p. of latitude (lý thuyết trò chơi) vĩ tuyến
p.s of a surface of revolution các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay
geodesic p.s đường song song trắc địa
/'pærəlel/
tính từ
song song
parallel to (with) song song với
tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng
here is a parallel case đây là một trường hợp tương tự
danh từ
đường song song
đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel of latitude)
the 17th parallel vĩ tuyến 17
(quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến)
người tương đương, vật tương đương
without [a] parallel không ai (không gì) sánh bằng
sự so sánh, sự tương đương
to draw a parallel between two things so sánh hai vật
(điện học) sự mắc song song
dấu song song
ngoại động từ
đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh
to parallel one thing with another so sánh vật này với vật kia
song song với; tương đương với; ngang với, giống với
the road parallels the river con đường chạy song song với con sông
(điện học) mắc song song