Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peace-officer




peace-officer
['pi:s,ɔfisə]
danh từ
nhân viên trật tự trị an, công an, cảnh sát


/'pi:s,ɔfisə/

danh từ
nhân viên trật tự trị an, công an, cảnh sát

Related search result for "peace-officer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.