|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peg-top
peg-top![](img/dict/02C013DD.png) | ['pegtɔp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con quay | | ![](img/dict/809C2811.png) | peg-top trousers | | ![](img/dict/633CF640.png) | quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại) |
/'pegtɔp/
danh từ
con quay !peg-top trousers
quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
|
|
|
|