|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peg-top
peg-top | ['pegtɔp] |  | danh từ | |  | con quay | |  | peg-top trousers | |  | quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại) |
/'pegtɔp/
danh từ
con quay !peg-top trousers
quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
|
|
|
|