pertinacity
pertinacity | [,pə:ti'næsəti] | | Cách viết khác: | | pertainciousness | | [,pə'teinki∫əsnis] | | | như pertainciousness |
/,pə:ti'neiʃəsnis/ (pertinacity) /pertinacity/
danh từ tính ngoan cố, tính cố chấp, tính dai dẳng; tính cứng đầu cứng cổ, tính ương ngạnh, tính gan lì
|
|