Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pertinacity




pertinacity
[,pə:ti'næsəti]
Cách viết khác:
pertainciousness
[,pə'teinki∫əsnis]
như pertainciousness


/,pə:ti'neiʃəsnis/ (pertinacity) /pertinacity/

danh từ
tính ngoan cố, tính cố chấp, tính dai dẳng; tính cứng đầu cứng cổ, tính ương ngạnh, tính gan lì

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.