![](img/dict/02C013DD.png) | [pet] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật nuôi kiểng; vật cưng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they have many pets, including three cats |
| họ nuôi nhiều súc vật cưng, kể cả ba con mèo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pet dog/cat |
| một con chó cưng/một con mèo cưng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pet food |
| thức ăn cho thú kiểng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người được yêu thích; con cưng; điều thích nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the teacher's pet |
| học trò cưng của thầy giáo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | their daughter is a perfect pet |
| con gái họ hoàn toàn là một đứa con cưng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a pet of somebody |
| coi ai là người mà mình thương nhất; cưng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | be a pet and post this letter for me |
| hãy vui lòng bỏ giùm tôi bức thư này |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pet project/theory |
| một đề án/lý thuyết được chú ý nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | one's pet hate/aversion |
| cái mà mình căm ghét/ác cảm nhất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cưng (lời nói trìu mến với phụ nữ, trẻ con) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that's kind of you, pet |
| em thật tốt bụng, cưng ạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in a pet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giận dỗi |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đối xử (với con vật) một cách trìu mến; cưng; nựng; nuông chiều |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hôn hít và vuốt ve nhau; âu yếm (người đàn ông đối với người phụ nữ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | heavy petting |
| âu yếm say sưa |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [pet] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | touch intimately, kiss and caress |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Petting is a prelude to sex. It is the touch of passion. |