Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pixilated




pixilated
['piksileitid]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hơi gàn, hơi điệu
(từ lóng) say


/'piksileitid/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hơi gàn, hơi điệu
(từ lóng) say

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.