Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polony




polony
[pə'louni]
Cách viết khác:
polony sausage
[pə'louni 'sɔsidʒ]
danh từ
dồi, xúc xích (lợn)


/pə'louni/

danh từ
dồi, xúc xích (lợn) ((cũng) polony sausage)

Related search result for "polony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.