Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postulant




postulant
['pɔstjulənt]
danh từ
chủng sinh (người sống trong tu viện, nhà tu kín để chuẩn bị bước vào một dòng tu)


/'pɔstjulənt/

danh từ
người xin vào giáo hội

Related search result for "postulant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.