|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pregnancy
pregnancy | ['pregnənsi] | | danh từ | | | sự có thai, sự có mang, sự có chửa; kỳ thai nghén, trường hợp thai nghén | | | discomfort caused by pregnancy | | sự khó ở do tình trạng thai nghén gây ra | | | these drugs should not be taken during pregnancy | | không nên uống những thứ thuốc này trong lúc có thai | | | she's had three pregnancies in four years | | chị ấy mang thai ba lần trong bốn năm | | | a pregnancy test | | việc thăm thai (khám thai) | | | sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...) | | | tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng) |
/'pregnənsi/
danh từ sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...) tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng) tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pregnancy"
|
|